Ống hàn xoắn ốc cho hệ thống và ứng dụng chữa cháy

Mô tả ngắn gọn:

 

Giới thiệu ống hàn đường kính lớn hiện đại của chúng tôi, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả hệ thống phòng cháy chữa cháy. Ống của chúng tôi được chế tạo bằng quy trình hàn đường xoắn ốc, sử dụng công nghệ hàn hồ quang chìm tiên tiến để đảm bảo các mối hàn chắc chắn và nhất quán trên toàn bộ chiều dài của ống. Phương pháp sản xuất cải tiến này không chỉ nâng cao tính toàn vẹn về cấu trúc của đường ống mà còn đảm bảo độ bền và độ bền vượt trội, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Khi nói đến phòng cháy chữa cháy, độ tin cậy củaĐường ống chữa cháylà rất quan trọng. Ống hàn đường kính lớn của chúng tôi chịu được sự khắc nghiệt của môi trường áp suất cao, đảm bảo hệ thống chữa cháy của bạn hoạt động hiệu quả và hiệu quả. Với khả năng chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời, những đường ống này được chế tạo để tồn tại lâu dài, mang lại sự an tâm cho cơ sở hạ tầng an toàn phòng cháy chữa cháy của bạn.

Của chúng tôiống hàn đường kính lớnđược sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm dầu khí, vận tải đường thủy và xây dựng. Đường kính lớn của chúng cho phép tăng lưu lượng, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng có khối lượng lớn. Cho dù bạn đang muốn lắp đặt Đường ống chữa cháy mới hay nâng cấp cơ sở hạ tầng hiện có, các đường ống của chúng tôi đều cung cấp độ tin cậy và hiệu suất mà bạn cần.

Đường kính ngoài danh nghĩa Độ dày thành danh nghĩa (mm)
mm In 6.0 7,0 8,0 9,0 10,0 11.0 12.0 13.0 14.0 15,0 16.0 18.0 20,0 22.0
Trọng lượng trên mỗi đơn vị chiều dài (kg/m)
219.1 8-5/8 31,53 36,61 41,65                      
273,1 10-3/4 39,52 45,94 52:30                      
323,9 12-3/4 47.04 54,71 62,32 69,89 77,41                  
(325)   47,20 54,90 62,54 70,14 77,68                  
355,6 14 51,73 60,18 68,58 76,93 85,23                  
(377.0)   54,89 63,87 72,80 81,67 90,50                  
406.4 16 59,25 68,95 78,60 88,20 97,76 107,26 116,72              
(426.0)   62,14 72,33 82,46 92,55 102,59 112,58 122,51              
457 18 66,73 77,68 88,58 99,44 110,24 120,99 131,69              
(478.0)   69,84 81:30 92,72 104,09 115,41 126,69 137,90              
508.0 20 74,28 86,49 98,65 110,75 122,81 134,82 146,79 158,69 170,56          
(529.0)   77,38 90.11 102,78 115,40 127,99 140,52 152,99 165,43 177,80          
559,0 22 81,82 95,29 108,70 122,07 135,38 148,65 161,88 175.04 188,17          
610,0 24 89,37 104.10 118,77 133,39 147,97 162,48 176,97 191,40 205,78          
(630.0)   92,33 107,54 122,71 137,83 152,90 167,92 182,89 197,81 212,68          
660,0 26 96,77 112,73 128,63 144,48 160,30 176,05 191,77 207,43 223.04          
711.0 28 104,32 121,53 138,70 155,81 172,88 189,89 206,86 223,78 240,65 257,47 274,24      
(720.0)   105,65 123,09 140,47 157,81 175,10 192,34 209,52 226,66 243,75 260,80 277,79      
762.0 30 111,86 130,34 148,76 167,13 185,45 203,73 211,95 240,13 258,26 276,33 294,36      
813.0 32 119,41 139,14 158,82 178,45 198.03 217,56 237,05 256,48 275,86 295,20 314,48      
(820.0)   120,45 140,35 160,20 180,00 199,76 219,46 239,12 258,72 278,28 297,79 317,25      
864.0 34   147,94 168,88 189,77 210,61 231,40 252,14 272,83 293,47 314.06 334,61      
914.0 36     178,75 200,87 222,94 244,96 266,94 288,86 310,73 332,56 354,34      
(920.0)       179,93 202,20 224,42 246,59 286,70 290,78 312,79 334,78 356,68      
965,0 38     188,81 212,19 235,52 258,80 282.03 305,21 328,34 351,43 374,46      
1016.0 40     198,87 223,51 248,09 272,63 297,12 321,56 345,95 370,29 394,58 443.02    
(1020.0)       199,66 224,39 249,08 273,72 298,31 322,84 347,33 371,77 396,16 444,77    
1067.0 42     208,93 234,83 260,67 286,47 312,21 337,91 363,56 389,16 414,71 465,66    
118,0 44     218,99 246,15 273,25 300,30 327,31 354,26 381,17 408.02 343,83 488,30    
1168.0 46     228,86 257,24 285,58 313,87 342.10 370,29 398,43 426,52 454,56 510,49    
1219.0 48     238,92 268,56 298,16 327,70 357,20 386,64 416.04 445,39 474,68 553,13    
(1220.0)       239,12 268,78 198,40 327,97 357,49 386,96 146,38 445,76 475,08 533,58    
1321.0 52       291,20 323,31 327,97 387,38 449,34 451,26 483,12 514,93 578,41    
(1420.0)           347,72 355,37 416,66 451.08 485,41 519,74 553,96 622,32 690,52  
1422.0 56         348,22 382,23 417,27 451,72 486,13 520,48 554,97 623,25 691,51 759,58
1524.0 60         373,38 410,44 447,46 484,43 521,34 558,21 595.03 688,52 741,82 814.91
(1620.0)           397.03 436,48 457,84 515,20 554,46 593,73 623,87 711.11 789.12 867.00
1626.0 64         398,53 438.11 477,64 517,13 556,56 595,95 635,28 713,80 792,13 870,26
1727.0 68         423,44 465,51 507,53 549,51 591,43 633,31 675,13 758,64 841,94 925.05
(1820.0)           446,37 492,74 535.06 579,32 623,50 667,71 711,79 799,92 887,81 975,51
1829.0 72           493,18     626,65 671.04 714,20 803.92 890,77 980,39
1930.0 76                 661,52 708,40 755,23 848,75 942,07 1035,19
(2020.0)                   692,60 741,69 790,75 888,70 986,41 1084.02
2032.0 80                 696,74 746,13 795,48 894.03 992,38 1090,53
(2220.0)                   761,65 815,68 869,66 977,50 1085,80 1192,53
(2420.0)                       948,58 1066,26 1183,75 1301.04
(2540.0) 100                     995,93 1119,53 1242,94 1366,15
(2845.0) 112                     1116,28 1254,93 1393,37 1531,63

đường ống chữa cháy

Nói tóm lại, ống hàn đường kính lớn của chúng tôi là giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu phòng cháy chữa cháy và công nghiệp của bạn. Với chất lượng mối hàn vượt trội, độ bền vượt trội và tính linh hoạt, bạn có thể tin tưởng sản phẩm của chúng tôi mang lại hiệu suất vượt trội ngay cả trong những môi trường khó khăn nhất. Hãy chọn ống hàn có đường kính lớn của chúng tôi cho dự án tiếp theo của bạn và trải nghiệm sự khác biệt về chất lượng cũng như độ tin cậy.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi