Ống thép cacbon hàn xoắn ốc cho đường ống dẫn khí đốt tự nhiên ngầm – EN10219
Một trong những lợi thế chính củaống thép cacbon hàn xoắn ốclà khả năng sản xuất ống có đường kính khác nhau bằng cách sử dụng các dải thép có cùng chiều rộng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu dải thép hẹp để sản xuất ống thép đường kính lớn. Quy trình sản xuất tiên tiến này đảm bảo ống được sản xuất không chỉ bền và chắc mà còn có chất lượng đồng đều.
Ống thép cacbon hàn xoắn ốc được thiết kế đặc biệt để lắp đặt đường ống dẫn khí đốt tự nhiên ngầm và tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt củaEN10219Tiêu chuẩn này nêu rõ các yêu cầu kỹ thuật về cung cấp cho các tiết diện rỗng kết cấu hàn nguội làm từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Do đó, ống này lý tưởng để sử dụng trong các đường ống dẫn khí đốt tự nhiên ngầm, nơi khả năng chống ăn mòn và tính toàn vẹn của kết cấu là rất quan trọng.
Tính chất cơ học
cấp thép | cường độ chịu kéo tối thiểu Mpa | Độ bền kéo | Độ giãn dài tối thiểu % | Năng lượng tác động tối thiểu J | ||||
Độ dày được chỉ định mm | Độ dày được chỉ định mm | Độ dày được chỉ định mm | ở nhiệt độ thử nghiệm của | |||||
<16 | >16≤40 | <3 | ≥3≤40 | ≤40 | -20℃ | 0℃ | 20℃ | |
S235JRH | 235 | 225 | 360-510 | 360-510 | 24 | - | - | 27 |
S275J0H | 275 | 265 | 430-580 | 410-560 | 20 | - | 27 | - |
S275J2H | 27 | - | - | |||||
S355J0H | 365 | 345 | 510-680 | 470-630 | 20 | - | 27 | - |
S355J2H | 27 | - | - | |||||
S355K2H | 40 | - | - |
Thành phần hóa học
Cấp thép | Loại khử oxy hóa a | % theo khối lượng, tối đa | ||||||
Tên thép | Số thép | C | C | Si | Mn | P | S | Nb |
S235JRH | 1.0039 | FF | 0,17 | — | 1,40 | 0,040 | 0,040 | 0,009 |
S275J0H | 1.0149 | FF | 0,20 | — | 1,50 | 0,035 | 0,035 | 0,009 |
S275J2H | 1.0138 | FF | 0,20 | — | 1,50 | 0,030 | 0,030 | — |
S355J0H | 1.0547 | FF | 0,22 | 0,55 | 1,60 | 0,035 | 0,035 | 0,009 |
S355J2H | 1.0576 | FF | 0,22 | 0,55 | 1,60 | 0,030 | 0,030 | — |
S355K2H | 1.0512 | FF | 0,22 | 0,55 | 1,60 | 0,030 | 0,030 | — |
a. Phương pháp khử oxy được chỉ định như sau: FF: Thép được khử hoàn toàn có chứa các nguyên tố liên kết nitơ với số lượng đủ để liên kết nitơ có sẵn (ví dụ: tối thiểu 0,020% tổng Al hoặc 0,015% Al hòa tan). b. Giá trị nitơ tối đa không áp dụng nếu thành phần hóa học có hàm lượng Al tổng tối thiểu là 0,020% với tỷ lệ Al/N tối thiểu là 2:1, hoặc nếu có đủ các nguyên tố liên kết N khác. Các nguyên tố liên kết N phải được ghi lại trong Tài liệu Kiểm tra. |
Bên cạnh tính linh hoạt trong sản xuất ống thép đường kính lớn, ống thép cacbon hàn xoắn còn mang lại nhiều lợi thế khác. Công nghệ hàn xoắn đảm bảo bề mặt bên trong ống nhẵn mịn, giảm thiểu sụt áp và cải thiện đặc tính dòng chảy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đường ống dẫn khí đốt tự nhiên, nơi dòng chảy hiệu quả và không bị cản trở là yếu tố then chốt để đạt hiệu suất tối ưu.
Ngoài ra, ống thép carbon hàn xoắn có khả năng chống ăn mòn cao, lý tưởng cho các công trình ngầm, nơi độ ẩm và các yếu tố đất có thể làm giảm tính toàn vẹn của ống. Kết cấu chắc chắn và vật liệu bền bỉ giúp ống lý tưởng để sử dụng lâu dài trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Việc sử dụng thép carbon chất lượng cao đảm bảo các ống có đặc tính cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo và khả năng chống va đập cao. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy chođường ống dẫn khí đốt tự nhiên ngầmcác công trình lắp đặt vì đường ống có thể phải chịu tải trọng bên ngoài và nguy cơ hư hỏng.
Tóm lại, ống thép carbon hàn xoắn ốc là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng đường ống dẫn khí đốt tự nhiên ngầm. Quy trình sản xuất tiên tiến của nó cho phép sản xuất ống thép đường kính lớn từ các dải thép hẹp, đảm bảo chất lượng và độ bền đồng đều. Ống đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn EN10219 và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, bề mặt bên trong nhẵn mịn và các đặc tính cơ học mạnh mẽ, lý tưởng cho việc sử dụng lâu dài và đáng tin cậy trong các công trình đường ống dẫn khí đốt tự nhiên ngầm.